Tất cả sản phẩm
-
Máy đo áp suất khác nhau
-
đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số
-
Đồng hồ đo áp suất bằng thép không gỉ
-
Máy phát áp suất chính xác
-
Chương trình kiểm soát logic
-
Chuyển mức độ nổi
-
Bộ định vị van khí nén
-
Cảm biến truyền nhiệt độ
-
Hart Field Communicator
-
Van điện từ
-
Van điều khiển
-
Đồng hồ đo lưu lượng có độ chính xác cao
-
máy bơm chìm
-
Máy phát áp suất Manifold
-
Máy đo mức siêu âm
-
Đồng hồ đo điện áp hiện tại
testo 557s Smart Vacuum Kit với vòi - Smart Digital manifold với ống hút không dây và các đầu dò nhiệt độ không dây và 4 bộ vòi
| Measuring range: | 0 to 0.39 psi / / 0 to 26.66 mbar / 0 to 20000 micron |
|---|---|
| Accuracy: | ±(1 |
| Overload: | absolute: 87.0 psi / 87 psi / absolute: 6.0 bar / 87 psi (relative: 72.5 psi / 72 psi) / (relative: 5.0 bar / 72 psi) |
Fluke 117 Multimeter và PRV240 Proofing Unit Kit
| Maximum voltage between any terminal and earth ground: | 600 V |
|---|---|
| Operating temperature: | -10°C to +50°C |
| Storage temperature: | -40°C to +60°C |
Fluke 1587 FC Isolation Multimeter Bảo vệ quá tải tần số bền 107 V Hz
| Measurement range: | 0.01 MΩ to 2 GΩ |
|---|---|
| Test voltages: | 50, 100, 250, 500, 1000 V |
| Test voltage accuracy: | +20%, -0% |
Fluke 116C Digital Multimeter tốt nhất cho bảo vệ điện áp và điện áp 600 V
| Voltage: | 600 V |
|---|---|
| Voltage Protection: | 6 kV |
| Operation Temperature: | -10℃~50℃ |
Fluke 7340/7380 Bồn tắm hiệu chỉnh nhiệt độ nhỏ gọn
| Range: | –40 °C to 150 °C |
|---|---|
| Stabilization Time: | 15–20 minutes |
| Temperature Setting: | Digital display with push-button data entry |
IP54, Fluke 805 FC Vibration Meter cho dải tần số cao từ 000 Hz đến 20
| Low frequency range: | 10 Hz to 1,000 Hz |
|---|---|
| High frequency range: | 4,000 Hz to 20,000 Hz |
| Vibration limit: | 50 g peak |
100% nguyên bản ba pha đo năng lượng Logger nhỏ gọn và nhẹ 1.1 kg trọng lượng
| Trọng lượng: | 1,1kg |
|---|---|
| trở kháng đầu vào: | 10 mΩ |
| Nhiệt độ hoạt động: | -10°C đến +50°C |
Máy đếm điện gốc 100% Máy đếm điện điện điện tử với trọng lượng 820 G Và phạm vi đo 15 Hz đến 1 KHz
| Dimensions (L x W x D): | 300 x 98 x 52 mm |
|---|---|
| Weight including batteries: | 820 g |
| Jaw opening: | 60 mm |
100% máy ảnh nhiệt nhỏ gọn nguyên bản Tốc độ khung hình 9 Hz Trọng lượng 0,233 kg
| IFOV (spatial resolution): | 7.6 mRad |
|---|---|
| Thermal sensitivity (NETD): | 60 mK |
| Frame rate: | 9 Hz |
100% nguyên bản chính xác mA Loop Calibrator Trọng lượng 0,3 kg Dải từ 0 đến 24 mA
| Ranges: | 0 to 24 mA |
|---|---|
| Operating temperature range: | -10°C to 55°C |
| Dimensions (L x W x D): | 15 x 9 x 3 cm |

