WAGO gốc 787-734 787-885 Cung cấp điện chế độ chuyển đổi 24 VDC Điện áp đầu ra 20 A Điện

Nguồn gốc -
Hàng hiệu WAGO
Chứng nhận -
Số mô hình 787-885
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Giá bán USD15/PC
chi tiết đóng gói Bản gốc
Thời gian giao hàng 1 tuần
Điều khoản thanh toán L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram
Khả năng cung cấp 100

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Thương hiệu WAGO Loại 787-885
bảo hành 1 năm Màu sắc bạc
dải điện áp đầu vào AC 85 … 264 V; AC 85… 264V; DC 130 … 373 V DC 130… 373 V Dải tần số chính danh nghĩa 47 … 63 Hz; 47…63 Hz; 0 Hz 0 Hz
Thời gian chấp hành ≤ 2 mA
Làm nổi bật

787-885 Cung cấp năng lượng chế độ chuyển đổi

,

20 Một nguồn điện chuyển đổi chế độ

,

WAGO 787-734

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Bảng dữ liệu. Số mặt hàng: 787-734 nguồn điện chuyển đổi chế độ; Eco; 1-phase; 24 VDC điện áp đầu ra; 20 A dòng đầu ra; DC OK liên lạc; 6,00 mm2 www.wago.com/787-734 Có thể thay đổi.Vui lòng xem thêm tài liệu sản phẩm! WAGO Private Limited C-27, Sector-58, Phase-III Noida-201 301∙ Gautam Budh Nagar (U.P.) Điện thoại: +91-120-4369831∙ Fax: +91-120-4388799 Email: info.india@wagoBạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm của chúng tôiChúng tôi luôn sẵn sàng trả lời cuộc gọi của bạn tại số +91-120-4388700.03.2021 Trang 1/8 Bảng dữ liệu. Số mặt hàng: 787-734 www.wago.com/787-734 Có thể thay đổi. Xin vui lòng xem thêm tài liệu sản phẩm! WAGO Private Limited C-27, Sector-58,Giai đoạn III Noida-201 301.P) Điện thoại: +91-120-4369831∙ Fax: +91-120-4388799 Email: info.india@wago.com Bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm của chúng tôi không?03.2021 Trang 2/8 Mô tả mục Đặc điểm: Natural convection cooling when horizontally mounted Encapsulated for use in control cabinets Fast and tool-free termination via lever-actuated PCB terminal blocks Bounce-free switching signal (DC OK) via optocoupler Parallel operation Electrically isolated output voltage (SELV) per UL 60950-1; PELV theo EN 60204 Dữ liệu Dữ liệu kỹ thuật Giai đoạn đầu vào Điện áp đầu vào danh nghĩa Ui nom 1 x AC 110... 240 V Phạm vi điện áp đầu vào AC 85... 264 V; DC 130... 373 V Phạm vi tần số đầu vào danh nghĩa 47... 63 Hz;0 Hz Điện vào Ii ≤ 3 A (230 VAC); ≤ 6,3 A (115 VAC) Điện xả ≤ 2 mA Điện vào ≤ 30 A Nhân tố điện ≥ 0,94 (230 VAC); ≥ 0.98 (115 VAC) Power factor correction (PFC) Active Mains failure hold-up time ≥ 20 ms (230 VAC) Output Nominal output voltage Uo nom DC 24 V (SELV) Output voltage range DC 22 … 28 V (adjustable) Default setting DC 24 V Nominal output current I o nom 20 A (24 VDC) Nominal output power 480W Control deviation ≤ 1 % Residual ripple ≤ 100 mV (peak-to-peak) Overload behavior Constant power (in overload range: 1.15... 1.4 x I ); Tắt danh nghĩa và khởi động lại tự động trong trường hợp mạch ngắnWAGO gốc 787-734 787-885 Cung cấp điện chế độ chuyển đổi 24 VDC Điện áp đầu ra 20 A Điện 0WAGO gốc 787-734 787-885 Cung cấp điện chế độ chuyển đổi 24 VDC Điện áp đầu ra 20 A Điện 1WAGO gốc 787-734 787-885 Cung cấp điện chế độ chuyển đổi 24 VDC Điện áp đầu ra 20 A Điện 2WAGO gốc 787-734 787-885 Cung cấp điện chế độ chuyển đổi 24 VDC Điện áp đầu ra 20 A Điện 3WAGO gốc 787-734 787-885 Cung cấp điện chế độ chuyển đổi 24 VDC Điện áp đầu ra 20 A Điện 4

Điện vào ≤ 3 A (230 VAC); ≤ 6,3 A (115 VAC)
Dòng điện vào ≤ 30 A
Quyền lực thực tế ≥ 0,94 (230 VAC); ≥ 0,98 (115 VAC)