YOKOGAWA Máy điều khiển nhiệt độ cấp trung UT55A/UT52A Máy điều khiển nhiệt độ UT55A-001-11-00

Nguồn gốc Hàn Quốc
Hàng hiệu yokogawa
Chứng nhận /
Số mô hình UT55A-001-11-00
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1 cái
Giá bán USD 550/PC
chi tiết đóng gói Bao bì gốc
Thời gian giao hàng 1-3 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán T/T
Khả năng cung cấp 1000pc/tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Đề mục UT55A UT52A
Nhập PV Loại đầu vào 1 Đầu vào phổ quát (TC, RTD, mV, V, mA)
Độ chính xác của chỉ số ± 0,1% của F.S.
Thời gian quét kiểm soát   50, 100, 200 msec
Hiển thị dữ liệu PV/SP   14 phân đoạn, 5 chữ số, màn hình LCD biểu đồ thanh
Các đầu ra điều khiển (MV) Loại Relay, xung điện áp, dòng điện
Thuật toán ON/OFF, PID (Continuous, Time-proportional), Heating/Cooling, Position-proportional
Nhập số Số 3 (Std) 9 (tối đa) 3 (Std) 5 (tối đa)
Loại SP số thay đổi, số PID thay đổi, thay đổi A / M, vv
Các đầu ra số Số 3 (Std) 18 (tối đa) 3 (Std) 5 (tối đa)
Chức năng PV cao, PV thấp, Dev cao, vv
Lưu lượng chuyển đổi hiện tại (tùy chọn) Số 2
Chuyển tiếp Số 1
Loại PV, SP, OUT, vv
Nhập từ xa (aux.) (tùy chọn) Số 1 hoặc 3 1
Loại 1 đến 5 V, vv
Chỉ có 1 đầu vào có thể được thay đổi thành đầu vào phổ quát khi chỉ định tùy chọn /DR
Nguồn cung cấp năng lượng vòng lặp (LPS) (tùy chọn) Số 1
Điện áp 21.6 đến 28.0 VDC
Thông báo (tùy chọn) Số 1 hoặc 2 1
Loại RS-485, Ethernet, PROFIBUS-DP, CC-Link, DeviceNet RS-485, CC-Link
Các thông số kỹ thuật khác Nguồn cung cấp điện 100 đến 240 VAC (+10%, -15%) hoặc 24 VAC/DC (+10%, -15%) (tùy chọn)
Tiêu thụ năng lượng Tối đa 18 VA Tối đa 15 VA
Vật thể Tối đa 0,5 kg

 

 

Biểu đồ so sánh (UT75A/UT55A/UT52A/UT35A/UT32A)

  YOKOGAWA Máy điều khiển nhiệt độ cấp trung UT55A/UT52A Máy điều khiển nhiệt độ UT55A-001-11-00 0 YOKOGAWA Máy điều khiển nhiệt độ cấp trung UT55A/UT52A Máy điều khiển nhiệt độ UT55A-001-11-00 1 YOKOGAWA Máy điều khiển nhiệt độ cấp trung UT55A/UT52A Máy điều khiển nhiệt độ UT55A-001-11-00 2 YOKOGAWA Máy điều khiển nhiệt độ cấp trung UT55A/UT52A Máy điều khiển nhiệt độ UT55A-001-11-00 3 YOKOGAWA Máy điều khiển nhiệt độ cấp trung UT55A/UT52A Máy điều khiển nhiệt độ UT55A-001-11-00 4
Mô hình UT75A UT55A UT52A UT35A UT32A
Kích thước 1/4 DIN    
1/8 DIN      
Độ sâu từ bề mặt tấm (mm) 65 65 65 65 65
Số vòng kiểm soát Tiêu chuẩn (tối đa) 1 ((2) 1 1 1 1
Thời gian quét kiểm soát (msec) Lựa chọn 50/100/200 Lựa chọn 50/100/200 Lựa chọn 50/100/200 200 200
Chức năng hiển thị Số chữ số hiển thị PV 5 5 5 5 5
Chức năng hiển thị PV màu hoạt động
Chức năng hiển thị cuộn hướng dẫn
Chức năng hiển thị tin nhắn
Hiển thị biểu đồ thanh (Số) ✓(2) ✓(2) ✓(2) ✓(1) ✓(1)
Độ chính xác của chỉ số đầu vào PV (% của F.S.) 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Loại đầu vào PV TC
RTD (3 dây)
RTD (4 dây)    
mV, V
mA
Số lượng đầu vào tương tự Tiêu chuẩn (tối đa) 1 ((4) 1 ((4) 1 ((2) 1 1
Số SP (PID) Tối đa 20(16) 8 8 4 4
Số chế độ điều khiển Tối đa 9 8 8 1 1
Số loại kiểm soát Tối đa 8 8 8 5 5
Khả năng điều khiển Loại Khả năng tiếp xúc Relay, Khả năng xung điện áp, Khả năng điện hiện tại
Thuật toán ON/OFF
PID (tiếp tục, tỷ lệ thời gian)
Vị trí tỷ lệ
Sưởi ấm / làm mát
Số lượng đầu ra tương tự Tiêu chuẩn (tối đa) 2(3) 2(3) 2(3) 2 2
Số lượng đầu vào số Tiêu chuẩn (tối đa) 3(8) 3(9) 3 ((5) 2(7) 2(4)
Số báo động   8 8 8 4 4
Số lượng đầu ra kỹ thuật số Tiêu chuẩn (tối đa) 3(8) 3(18) 3 ((5) 3(8) 3 ((5)
Truyền thông Truyền thông RS-485 (Tối đa) ✓(2) ✓(2) ✓(1) ✓(1) ✓(1)
Truyền thông Ethernet    
Mạng mở (CC-Link/PROFIBUS-DP/DeviceNet)    
Chức năng khác nhau Chức năng cài đặt nhanh
Chức năng đầu ra tính toán phân chia    
Tỷ lệ và chức năng chiết xuất gốc vuông    
Chức năng SP từ xa    
Chức năng cung cấp điện 24 V DC  
Chức năng báo động ngắt nhiệt  
(Loại tiêu chuẩn)

(Loại tiêu chuẩn)

(Tiêu chuẩn
loại hoặc
Sưởi ấm
loại làm mát)

(Tiêu chuẩn
loại hoặc
Sưởi ấm
loại làm mát)
Chức năng trình tự thang (Số bậc cao nhất) ✓(1000) ✓(500) ✓(500) ✓(300) ✓(300)
Các thông số kỹ thuật khác Cung cấp điện AC100V đến 240V
AC/DC 24 V
Bụi và chống nước Mức độ của bảng điều khiển phía trước NEMA4 *1 (IP66) NEMA4 *1 (IP66) NEMA4 *1 (IP66) NEMA4 *1 (IP66) NEMA4 *1 (IP66)
Công cụ cấu hình Thông qua thông tin liên lạc ánh sáng
Thông qua cảng bảo trì
Truyền thông
Thông qua RS-485 / Ethernet
giao tiếp
✓/✓ ✓/✓ ✓/- ✓/✓ ✓/-