Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Mr.
Mr.
Bà.
được
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
được
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Vui lòng để lại email chính xác và các yêu cầu chi tiết (20-3000 ký tự).
được
Sản phẩm chất lượng tốt nhất cho bạn lựa chọn
Vietnamese
English
French
German
Italian
Russian
Spanish
Portuguese
Dutch
Greek
Japanese
Korean
Arabic
Hindi
Turkish
Indonesian
Vietnamese
Thai
Bengali
Persian
Polish
Nhà
Về chúng tôi
hồ sơ công ty
Tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Sản phẩm
Máy đo áp suất khác nhau
đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số
Đồng hồ đo áp suất bằng thép không gỉ
Máy phát áp suất chính xác
Chương trình kiểm soát logic
Chuyển mức độ nổi
Bộ định vị van khí nén
Cảm biến truyền nhiệt độ
Hart Field Communicator
Van điện từ
Van điều khiển
Đồng hồ đo lưu lượng có độ chính xác cao
máy bơm chìm
Máy phát áp suất Manifold
Máy đo mức siêu âm
Đồng hồ đo điện áp hiện tại
Tin tức
Tin tức
Các trường hợp
Liên hệ chúng tôi
描述
Yêu cầu báo giá
Sơ đồ trang web
Nhà
/
TRUNG QUỐC Mengchuan Instrument Co,Ltd. Sơ đồ trang web
Công ty
Hồ sơ công ty
Tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Tin tức
Các trường hợp
Liên hệ chúng tôi
Sản phẩm
Máy đo áp suất khác nhau
Honeywell Spxcdalmcx Sensepoint XCD Co Máy dò khí công nghiệp cố định Carbon Monoxide
Biểu ngữ mới 100% Công tắc cảm biến quang điện đa năng QS18VP6D
Công tắc cảm biến quang điện nhạy cảm 18mm QS18VP6D
Công tắc tơ 3 cực Siemens 3RT2015-1AF01
Chương trình kiểm soát logic
AJC pin PLC điều khiển tương thích với APC Smart-UPS 3000 SUA3000I 12V 18Ah pin UPS
DUELCO - RELAY DỪNG KHẨN CẤP NST-2004D 24VDC, 50/60HZ, 3 NO, IP20
Testo 816-1 Máy đo âm thanh -30-130dB Trọng lượng-390g Kích thước 272x83x42mm
Fluke 805 FC Vibration Point Detector Trọng lượng 0,40kg Kích thước 24,1x 7,1x 5,8 Cm
Cảm biến truyền nhiệt độ
IFM VSA205 Bộ cảm biến rung động tiêu thụ 15 mA với nguyên tắc đo dung lượng
IFM Accelerometer VSP01A VIBRATION SENSOR ATEX
IFM T-slot Cylinder Sensor MK5107 MKT3028BBPKG/G/0,3M/ZH/US
IFM Female Cordset EVT002 ADOGH040VAS0010E04 Các khu vực vệ sinh và ẩm ướt trong ngành công nghiệp thực phẩm
36
37
38
39
40
41
42
43